Hyundai New Porter H150 Thùng Kín
Thông số kỹ thuật của New Porter H150 thùng kín
==>> Tên Sản Phẩm : New Porter H150 , mới 100%
- Số loại : HYUNDAI NEW PORTER H150 THÙNG KÍN ( Euro 4)
- Lắp ráp tại nhà máy HYUNDAI THÀNH CÔNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM.
- Màu sắc : Trắng / Xanh theo tiêu chuẩn nhà máy.
- Năm sản xuất : 2024
==>> Thông số kỹ thuật cabin chassis New Porter H150 thùng kín
- Kích thước tổng thể : (DxRxC) 5120 x 1740 x 1970mm
- Trọng lượng toàn tải : 3.500kg
- Loại động cơ : D4CB – Euro4 : 4 xi lanh thẳng hàng, trang bị hệ thống tăng áp ( turbo)
- Dung tích xi lanh : 2497cm3 ( 2.5l) , hệ thống phun dầu điện tử.
- Hộp số : 6 số tiến, 1 số lùi.
- Công suất cực đại : 130ps / 3800v/ph
- Momen xoắn cực đại : 255n.m/ 1500 – 3500v/ph
- Hệ thống phanh : Thủy Lực.
- Hệ thống lái : Vô lăng gật gù, trợ lực thủy lực.
- Lốp xe : ( Trước/ sau) 195-70R15 / 145-R13
- Máy lạnh cabin: Trang bị máy lạnh 2 chiều ( Nóng – Lạnh ) .
==>> Trang thiết bị chính :
- Đèn sương mù ( đèn cản)
- Kính cửa chỉnh điện.
- CD, Radio FM, Đồ mồi thuốc lá.
- Khóa cửa trung tâm
- Khóa nắp thùng nhiên liệu.
Bảng chi tiết thùng xe tải porter h150 thùng kín:
Kết cấu | STT | Chi tiết hạng mục | Quy cách vật tư tiêu chuẩn |
Sàn thùng | 1 | Đà dọc | Thép |
2 | Đà ngang | Thép | |
3 | Ốp viền thùng/Biên thùng | Thép chấn dày 2.5 mm | |
4 | Sàn thùng | Thép tấm phẳng dày 2.5 mm | |
Mặt trước thùng | 5 | Khung xương vách trước | Thép hộp 30x30x1.2 mm |
6 | Vách ngoài | Inox 430 chấn sóng dày 0.5 mm | |
7 | Vách trong | Tole kẽm phẳng dày 0.5 mm | |
8 | Giữa hai vách | Lót xốp | |
Hông thùng | 9 | Khung xương vách hông | Thép hộp 30x30x1.2 mm |
10 | Vách ngoài | Inox 430 chấn sóng dày 0.5 mm | |
11 | Vách trong | Tole kẽm phẳng dày 0.5 mm | |
12 | Khung cửa hông | Thép hộp 30x60x1.2 mm | |
13 | Khung xương cửa hông | Thép hộp 20x40x1.2 mm | |
14 | Vách ngoài cửa hông | Inox 430 phẳng dày 0.5 mm | |
15 | Vách trong cửa hông | Tole kẽm phẳng dày 0.5 mm | |
Mui/ nóc thùng | 16 | Khung xương mui/nóc thùng | Thép hộp 30x30x1.2 mm |
17 | Vách ngoài Mui/Nóc thùng | Tole kẽm phẳng dày 0.5 mm | |
18 | La – fong thùng (trong) | Tole kẽm phẳng dày 0.5 mm | |
Mặt sau thùng | 19 | Khung xương cửa sau | Thép hộp 20x40x1.2 mm |
20 | Khung cửa sau | Thép chấn dày 1.5 mm | |
21 | Vách ngoài cửa sau | Inox 430 phẳng dày 0.5 mm | |
22 | Vách trong cửa sau | Tole kẽm phẳng dày 0.5 mm | |
23 | Viền sau/Lam đèn | Thép chấn dày 2.0 mm | |
Chi tiết phụ | 24 | Đá đúc | Gang – 6 bộ |
25 | Cùm | Inox phi 27 | |
26 | Khóa cửa | Tay gạt | |
27 | Bản lề | Inox | |
28 | Ốp góc | Inox 430 | |
29 | Đèn hông thùng | 04 cái | |
30 | Đèn bên trong thùng | 01 cái | |
Hoàn thiện thùng | 31 | Vè thùng | Inox chấn hình |
32 | Cản hông | Thép hộp sơn vàng/đen | |
33 | Cản sau | Thép hộp sơn vàng/đen |
Rất hân hạnh được đón tiếp và phục vụ Qúy khách