New Mighty N250SL Bửng Nhôm
Thông số kỹ thuật New Mighty N250SL
– Nhãn hiệu: HYUNDAI NEW MIGHTY N250SL
– Loại phương tiện: Ô tô tải (có mui)
– Cơ sở sản xuất: Nhà máy Hyundai Thành Công Thương Mại Việt Nam
– Trọng lượng bản thân: 1900 kg
– Tải trọng cho phép chở: 2400 kg
– Số người cho phép chở: 3 người
– Trọng lượng toàn bộ: 4995kg
– Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 6000 x 1760 x 2200
– Năm sản xuất : 2024
– Nhãn hiệu động cơ: D4CB
– Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
– Dung tích Xi Lanh: 2497 cm3
– Công suất cực đai : 130ps/3800v/ph
– Momen xoắn cực đại : 255n.m/1500-3500v/p
– Hộp số xe được lắp ráp hộp số kiểu M6AR1 hộp số sàn 6 số tiến 1 số lùi , cần số nhẹ và linh hoạt
– Hộp số: M6AR1
– Loại hộp số: Số sàn, 6 cấp
– Khoảng cách trục: 2810 mm
– Vết bánh xe trước / sau: 1485/1270 mm
– Số trục: 2
– Công thức bánh xe: 4 x 2
– Cầu trước: 1355 kG
– Cầu sau: 770 kG
– Lốp trước / sau: 6.50R16 /5.50R13
– Phanh trước /Dẫn động: Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không
– Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
– Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
– Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
– Thùng Bạt Bửng Nhôm : 4320 x 1800 x 650/1600
BẢNG QUY CÁCH THÙNG N250SL BỬNG NHÔM:
Kết cấu | STT | Chi tiết hạng mục | Quy cách vật tư tiêu chuẩn |
Sàn thùng | 1 | Đà dọc | INOX 304 – U80 x 40 |
2 | Đà ngang | INOX 304 – U80 x 40 | |
3 | Ốp viền thùng/Biên thùng | INOX 304 chấn dày 2.5 mm | |
4 | Ốp đuôi thùng/Lam đèn | INOX 304 chấn dày 2.5 mm | |
5 | Sàn thùng | INOX 304 phẳng dày 2.5 mm | |
Khung thùng | 6 | Khung xương trên bửng | INOX 304 hộp 40x40x1.2mm |
7 | Trụ đầu | INOX 304 chấn U80x40 | |
8 | Trụ giữa | INOX 304 CHẤN U120x50 | |
9 | Trụ sau | INOX 304 chấn U80x40 | |
Mặt trước thùng | 10 | Xương vách trước | INOX 304 hộp 40x40x1.2 mm |
11 | Vách ngoài | INOX 304 chấn sóng dày 0.5 mm | |
12 | Vách trong | INOX 304 phẳng dầy 0.5 mm | |
13 | Bửng thùng | Nhôm hộp ghép tấm | |
14 | Bảng lề , tai bửng | INOX 304 | |
15 | Khóa tôm | INOX 304 | |
Phía sau thùng | 16 | 02 cửa trên bửng sau | INOX 304 hộp 20×40, bắn 2 vách bằng inox 304, có ron chống nước |
17 | Bản lề | INOX 304 | |
18 | Tay khóa | INOX 304 | |
Mui thùng | 19 | Kèo mui | Kẽm phi 27 |
20 | Bạt phủ | Bạt 5 mảnh | |
Hoàn thiện | 21 | Màu sơn | Theo màu cabin |
22 | Vè thùng | INOX 430 chấn dày 1.2mm | |
23 | Cản hông | INOX 304 | |
24 | Cản sau | INOX 304 | |
25 | Đèn thùng | 04 cái | |
25 | Khung bảo vệ đèn hậu | INOX 304 |
TRÂN TRỌNG !